Xem ngày sinh con hợp tuổi bố mẹ là một nét văn hóa tâm linh quen thuộc, thể hiện mong muốn con có khởi đầu thuận lợi và cuộc sống suôn sẻ. Bố mẹ thường cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thiên can, địa chi, ngũ hành để chọn năm sinh phù hợp, gửi gắm hy vọng về tương lai tốt đẹp cho con. Vậy cách xem ngày sinh con hợp tuổi bố mẹ dựa trên 3 yếu tố trên như thế nào? Cùng Ru9 tìm hiểu ngay sau trong bài viết này nhé!

1. Ý nghĩa của việc xem ngày sinh con hợp tuổi bố mẹ
Việc xem tuổi sinh con hợp với bố mẹ là một nét văn hóa lâu đời, bắt nguồn từ triết lý phương Đông về âm dương ngũ hành. Theo quan niệm truyền thống, mỗi người sinh ra đều mang một mệnh nhất định, có sự tương sinh hoặc tương khắc với người khác. Vì vậy, khi con cái có tuổi hợp với cha mẹ sẽ giúp tạo ra sự cân bằng, hài hòa trong gia đình, từ đó mang đến cuộc sống yên ấm, thuận lợi và nhiều may mắn cho cả nhà.
Dù không có cơ sở khoa học cụ thể, nhưng nhiều người vẫn tin rằng việc sinh con hợp tuổi sẽ giúp con cái khỏe mạnh, thông minh và dễ gặp vận may. Đồng thời, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng được cho là hòa thuận hơn, ít xảy ra xung đột trong quá trình nuôi dạy.

Ngày nay, dù xã hội hiện đại hơn và tư duy đã thay đổi, nhưng việc xem tuổi sinh con vẫn được nhiều gia đình coi trọng. Đó không chỉ là yếu tố tâm linh mà còn thể hiện sự quan tâm, kỳ vọng và tình yêu thương của bố mẹ dành cho con. Bằng cách chọn năm sinh phù hợp, cha mẹ mong muốn mang lại cho con một khởi đầu tốt đẹp, đầy đủ phúc khí và thuận lợi trong tương lai.
2. Các tiêu chí xem tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ
Cách xem ngày sinh con hợp tuổi bố mẹ phổ biến nhất là xem xét 3 yếu tố ngũ hành, địa chi, thiên can của con và bố mẹ có hài hòa với nhau không. Nếu các yếu tố tương hợp hoặc tương sinh thì kết luận là con hợp tuổi, ngược lại nếu ra tương xung hoặc tương khắc thì tuổi con có thể kỵ tuổi bố mẹ.
Dưới đây là cách xem tuổi sinh con chi tiết bạn có thể tham khảo để chọn ngày sinh con hợp tuổi bố mẹ. Sau phần lý thuyết, Ru9 sẽ lấy vị dụ để phân tích cách áp dụng cụ thể.
2.1. Ngũ hành
Ngũ hành gồm 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đại diện cho quy luật vận động và biến hóa của vạn vật trong tự nhiên. Mỗi hành đều có mối quan hệ tương sinh và tương khắc lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và duy trì sự sống.
Mối quan hệ tương sinh tính theo thứ tự Thủy -> Mộc -> Hỏa -> Thổ -> Kim, tức là
- Thủy sinh Mộc
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
Ngược lại, mối quan hệ tương khắc gồm các cặp đối diện như hình vẽ:
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy

Khi xem tuổi sinh con theo ngũ hành, việc đầu tiên là xác định ngũ hành bản mệnh của bố mẹ. Từ đó, lựa chọn năm sinh con sao cho ngũ hành của con tương sinh hoặc ít nhất không tương khắc với bố mẹ. Điều này nhằm tạo ra sự hòa hợp trong gia đình, giúp vận mệnh của con phát triển thuận lợi, đồng thời hỗ trợ cho cuộc sống của bố mẹ thêm hanh thông, bình an. Ngũ hành không chỉ là một quy luật phong thủy mà còn thể hiện sự gắn kết giữa con người với vũ trụ.
Bảng tra mệnh ngữ hành kim mộc thủy hỏa thổ theo năm sinh:
Năm sinh | Mệnh (Ngũ hành nạp âm) |
---|---|
1920 | Bích Thượng Thổ |
1921 | Bích Thượng Thổ |
1922 | Tang Đố Mộc |
1923 | Tang Đố Mộc |
1924 | Đại Khê Thủy |
1925 | Đại Khê Thủy |
1926 | Sa Trung Kim |
1927 | Sa Trung Kim |
1928 | Sơn Hạ Hỏa |
1929 | Sơn Hạ Hỏa |
1930 | Bình Địa Mộc |
1931 | Bình Địa Mộc |
1932 | Kiếm Phong Kim |
1933 | Kiếm Phong Kim |
1934 | Sơn Đầu Hỏa |
1935 | Sơn Đầu Hỏa |
1936 | Giản Hạ Thủy |
1937 | Giản Hạ Thủy |
1938 | Thành Đầu Thổ |
1939 | Thành Đầu Thổ |
1940 | Bạch Lạp Kim |
1941 | Bạch Lạp Kim |
1942 | Dương Liễu Mộc |
1943 | Dương Liễu Mộc |
1944 | Tuyền Trung Thủy |
1945 | Tuyền Trung Thủy |
1946 | Ốc Thượng Thổ |
1947 | Ốc Thượng Thổ |
1948 | Tích Lịch Hỏa |
1949 | Tích Lịch Hỏa |
1950 | Tùng Bách Mộc |
1951 | Tùng Bách Mộc |
1952 | Trường Lưu Thủy |
1953 | Trường Lưu Thủy |
1954 | Sa Trung Thổ |
1955 | Sa Trung Thổ |
1956 | Kim Bạch Kim |
1957 | Kim Bạch Kim |
1958 | Phúc Đăng Hỏa |
1959 | Phúc Đăng Hỏa |
1960 | Thiên Hà Thủy |
1961 | Thiên Hà Thủy |
1962 | Đại Trạch Thổ |
1963 | Đại Trạch Thổ |
1964 | Phúc Đăng Hỏa |
1965 | Phúc Đăng Hỏa |
1966 | Thiên Hà Thủy |
1967 | Thiên Hà Thủy |
1968 | Đại Trạch Thổ |
1969 | Đại Trạch Thổ |
1970 | Thoa Xuyến Kim |
1971 | Thoa Xuyến Kim |
1972 | Tang Đố Mộc |
1973 | Tang Đố Mộc |
1974 | Đại Khê Thủy |
1975 | Đại Khê Thủy |
1976 | Sa Trung Kim |
1977 | Sa Trung Kim |
1978 | Thiên Thượng Hỏa |
1979 | Thiên Thượng Hỏa |
1980 | Bình Địa Mộc |
1981 | Bình Địa Mộc |
1982 | Đại Hải Thủy |
1983 | Đại Hải Thủy |
1984 | Hải Trung Kim |
1985 | Hải Trung Kim |
1986 | Lư Trung Hỏa |
1987 | Lư Trung Hỏa |
1988 | Đại Lâm Mộc |
1989 | Đại Lâm Mộc |
1990 | Lộ Bàng Thổ |
1991 | Lộ Bàng Thổ |
1992 | Kiếm Phong Kim |
1993 | Kiếm Phong Kim |
1994 | Sơn Đầu Hỏa |
1995 | Sơn Đầu Hỏa |
1996 | Giản Hạ Thủy |
1997 | Giản Hạ Thủy |
1998 | Thành Đầu Thổ |
1999 | Thành Đầu Thổ |
2000 | Bạch Lạp Kim |
2001 | Bạch Lạp Kim |
2002 | Dương Liễu Mộc |
2003 | Dương Liễu Mộc |
2004 | Tuyền Trung Thủy |
2005 | Tuyền Trung Thủy |
2006 | Ốc Thượng Thổ |
2007 | Ốc Thượng Thổ |
2008 | Tích Lịch Hỏa |
2009 | Tích Lịch Hỏa |
2010 | Tùng Bách Mộc |
2011 | Tùng Bách Mộc |
2012 | Trường Lưu Thủy |
2013 | Trường Lưu Thủy |
2014 | Sa Trung Thổ |
2015 | Sa Trung Thổ |
2016 | Sa Trung Thổ |
2017 | Sa Trung Thổ |
2018 | Bình Địa Mộc |
2019 | Bình Địa Mộc |
2020 | Bích Thượng Thổ |
2021 | Bích Thượng Thổ |
2022 | Kim Bạch Kim |
2023 | Kim Bạch Kim |
2024 | Phúc Đăng Hỏa |
2025 | Phúc Đăng Hỏa |
2.2. Địa chi
Khi xem tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ theo địa chi, người Á Đông thường dựa trên các nguyên tắc về mối quan hệ giữa 12 con giáp, đại diện cho 12 địa chi. Mỗi con giáp ứng với một số từ 1 đến 12 và được chia thành âm chi (số chẵn) và dương chi (số lẻ). 6 con giáp thuộc hành Dương là: Ngọ, Thìn, Tuất, Tý, Thân, Dần và 6 con giáp thuộc hành Âm là: Tỵ, Mùi, Hợi, Sửu, Dậu, Mão.
Việc kết hợp giữa các địa chi được đánh giá qua các yếu tố như nhị hợp (hay lục hợp), tam hợp, tứ hành xung, lục xung và lục hại.
Nhị hợp
Nhị hợp là sự kết đôi hài hòa giữa hai con giáp âm - dương qua trục đối xứng, tạo nên sự hỗ trợ và bổ trợ vận khí cho nhau.
Các cặp nhị hợp bao gồm:
- Tý - Sửu
- Dần - Hợi
- Mão - Tuất
- Thìn - Dậu
- Tỵ - Thân
- Ngọ - Mùi
Tam hợp
Tam hợp là nhóm ba con giáp có tính cách và năng lượng tương đồng, khi kết hợp sẽ sinh ra cát khí, mang lại nhiều may mắn và thuận lợi. Đây là những nhóm tuổi lý tưởng khi chọn năm sinh cho con.
Cách tính tam hợp là các con giáp cách nhau 3 con giáp ở giữa thì gom lại 1 nhóm. Các nhóm tam hợp là:
- Dần – Ngọ – Tuất
- Tỵ - Dậu - Sửu
- Thân - Tý - Thìn
- Hợi – Mão – Mùi

Tứ hành xung
Tứ hành xung là các nhóm con giáp có tính cách đối lập, dễ xảy ra xung đột. Cách tính tứ hành xung là các con giáp cách nhau 2 con giáp ở giữa thì gom thành một nhóm. Các nhóm tứ hành xung:
- Tý - Ngọ - Mão - Dậu
- Dần - Thân - Tỵ - Hợi
- Thìn - Tuất - Sửu - Mùi
Lục hại
Lục hại là các cặp con giáp nếu kết hợp với nhau sẽgây khó khăn, đổ vỡ, mâu thuẫn trong hôn nhân và công việc.
Các cặp lục hại:
- Tý – Mùi
- Sửu – Ngọ
- Dần – Tỵ
- Mão – Thìn
- Thân – Hợi
- Dậu – Tuất
Lục xung
Trái với lục hợp, lục xung là những mối quan hệ tiềm ẩn sự cản trở, hao tổn vận khí và sức khỏe
Các cặp lục xung
- Tý – Ngọ
- Sửu – Mùi
- Dần – Thân
- Mão – Dậu
- Thìn – Tuất
- Tỵ – Hợi
Do đó, khi chọn năm sinh con, bố mẹ nên ưu tiên các năm thuộc nhóm nhị hợp, tam hợp với tuổi của mình. Ngược lại, nên tránh chọn tuổi sinh con có địa chi thuộc mối quan hệ tứ hành xung, lục xung hoặc lục hại với ba mẹ để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến vận mệnh của con và hòa khí trong gia đình.
2.3. Thiên can
Thiên can là hệ thống gồm 10 yếu tố: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm và Quý, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năm sinh, vận mệnh cũng như khi xem tuổi sinh con theo phong thủy. Mỗi thiên can mang đặc tính âm – dương và ngũ hành riêng biệt, phản ánh sự vận động và biến hóa của tự nhiên:
-
Giáp (Dương Mộc), Ất (Âm Mộc)
-
Bính (Dương Hỏa), Đinh (Âm Hỏa)
-
Mậu (Dương Thổ), Kỷ (Âm Thổ)
-
Canh (Dương Kim), Tân (Âm Kim)
-
Nhâm (Dương Thủy), Quý (Âm Thủy)
Trong hệ thống thiên can, có bốn mối quan hệ chính cần lưu ý:
Mối quan hệ |
Các cặp thiên can |
Tương hợp |
|
Tương xung |
|
Tương sinh |
|
Tương khắc |
|
Khi chọn năm sinh con, việc kết hợp thiên can của bố mẹ và con sao cho tương hợp hoặc tương sinh sẽ góp phần tạo nên sự thuận lợi trong mối quan hệ gia đình và vận mệnh của trẻ. Ngược lại, nếu phạm vào tương xung hoặc tương khắc, có thể dẫn đến bất hòa hoặc trở ngại trong cuộc sống.
2.4. Cung Phi Bát Trạch
Các năm sinh được phân vào 8 Cung quái là Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài chia thành 2 nhóm:
- Đông Tứ Mệnh gồm 4 cung: Khảm, Ly, Chấn, Tốn.
- Tây Tứ Mệnh gồm 4 cung: Càn, Khôn, Cấn, Đoài.
Xét về nhóm, nhómĐông hợp Đông, Tây hợp Tây, Đông - Tây được cho là không hợp. Xét giữa các cung cũng sẽ có quan hệ xung khắc hoặc tương hợp.
Mối quan hệ tương hợp chia thành 4 kiết tinh, là dấu hiệu cho sự may mắn, tốt lành và vạn sự hanh thông, bao gồm:
- Sinh khí (Tài lộc, công danh, sức khỏe): Tốt nhất
- Thiên Y (Trường thọ, gặp được quý nhân): Tốt
- Diên Niên (Hạnh phúc, hòa thuận, tình duyên): Tốt
- Phục Vị (Bình an, ổn định): Tốt nhẹ
Mối quan hệ xung khắc chia thành 4 hung tinh, là dấu hiệu cho sự xui xẻo và những điềm xấu, bao gồm:
- Tuyệt mệnh (Bệnh tật, tính mạng): Xấu nhất
- Ngũ quỷ (tai họa, mất mát, trắc trở trong công việc): Xấu
- Lục sát (Thị phi, kiện tụng, tình cảm đổ vỡ): Xấu
- Họa hại (Vận xui): Xấu
Khi xem ngày giờ sinh con hợp tuổi bố mẹ, hãy cố gắng chọn các năm sinh có Cung Phi tương hợp hoặc ít nhất là không xung khắc với bố mẹ.
Bảng phối hợp cung Bát Trạch
Bố/Mẹ \ Con | Càn | Khảm | Cấn | Chấn | Tốn | Ly | Khôn | Đoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Càn | Phục Vị | Lục Sát | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Diên Niên | Sinh Khí |
Khảm | Lục Sát | Phục Vị | Ngũ Quỷ | Thiên Y | Diên Niên | Sinh Khí | Tuyệt Mệnh | Họa Hại |
Cấn | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Phục Vị | Lục Sát | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Sinh Khí | Diên Niên |
Chấn | Ngũ Quỷ | Thiên Y | Lục Sát | Phục Vị | Sinh Khí | Diên Niên | Họa Hại | Tuyệt Mệnh |
Tốn | Họa Hại | Diên Niên | Tuyệt Mệnh | Sinh Khí | Phục Vị | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Thiên Y |
Ly | Tuyệt Mệnh | Sinh Khí | Họa Hại | Diên Niên | Lục Sát | Phục Vị | Ngũ Quỷ | Thiên Y |
Khôn | Diên Niên | Tuyệt Mệnh | Sinh Khí | Họa Hại | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Phục Vị | Thiên Y |
Đoài | Sinh Khí | Họa Hại | Diên Niên | Tuyệt Mệnh | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Phục Vị |
Bảng tra Bát Trạch theo năm sinh:
Năm sinh | Nam (Cung phi) | Nữ (Cung phi) |
---|---|---|
1920 | Khôn | Tốn |
1921 | Khảm | Cấn |
1922 | Ly | Càn |
1923 | Cấn | Đoài |
1924 | Đoài | Cấn |
1925 | Càn | Ly |
1926 | Khôn | Tốn |
1927 | Tốn | Khôn |
1928 | Chấn | Chấn |
1929 | Khôn | Tốn |
1930 | Khảm | Cấn |
1931 | Ly | Càn |
1932 | Cấn | Đoài |
1933 | Đoài | Cấn |
1934 | Càn | Ly |
1935 | Khôn | Tốn |
1936 | Tốn | Khôn |
1937 | Chấn | Chấn |
1938 | Khôn | Tốn |
1939 | Khảm | Cấn |
1940 | Ly | Càn |
1941 | Cấn | Đoài |
1942 | Đoài | Cấn |
1943 | Càn | Ly |
1944 | Khôn | Tốn |
1945 | Tốn | Khôn |
1946 | Chấn | Chấn |
1947 | Khôn | Tốn |
1948 | Khảm | Cấn |
1949 | Ly | Càn |
1950 | Cấn | Đoài |
1951 | Đoài | Cấn |
1952 | Càn | Ly |
1953 | Khôn | Tốn |
1954 | Tốn | Khôn |
1955 | Chấn | Chấn |
1956 | Khôn | Tốn |
1957 | Khảm | Cấn |
1958 | Ly | Càn |
1959 | Cấn | Đoài |
1960 | Đoài | Cấn |
1961 | Càn | Ly |
1962 | Khôn | Tốn |
1963 | Tốn | Khôn |
1964 | Chấn | Chấn |
1965 | Khôn | Tốn |
1966 | Khảm | Cấn |
1967 | Ly | Càn |
1968 | Cấn | Đoài |
1969 | Đoài | Cấn |
1970 | Càn | Ly |
1971 | Khôn | Tốn |
1972 | Tốn | Khôn |
1973 | Chấn | Chấn |
1974 | Khôn | Tốn |
1975 | Khảm | Cấn |
1976 | Ly | Càn |
1977 | Cấn | Đoài |
1978 | Đoài | Cấn |
1979 | Càn | Ly |
1980 | Khôn | Tốn |
1981 | Tốn | Khôn |
1982 | Chấn | Chấn |
1983 | Khôn | Tốn |
1984 | Khảm | Cấn |
1985 | Ly | Càn |
1986 | Khôn | Khảm |
1987 | Tốn | Khôn |
1988 | Chấn | Chấn |
1989 | Khôn | Tốn |
1990 | Khảm | Cấn |
1991 | Ly | Càn |
1992 | Cấn | Đoài |
1993 | Đoài | Cấn |
1994 | Càn | Ly |
1995 | Khôn | Khảm |
1996 | Tốn | Khôn |
1997 | Chấn | Chấn |
1998 | Khôn | Tốn |
1999 | Khảm | Cấn |
2000 | Ly | Càn |
2001 | Cấn | Đoài |
2002 | Đoài | Cấn |
2003 | Càn | Ly |
2004 | Khôn | Khảm |
2005 | Tốn | Khôn |
2006 | Chấn | Chấn |
2007 | Khôn | Tốn |
2008 | Khảm | Cấn |
2009 | Ly | Càn |
2010 | Cấn | Đoài |
2011 | Đoài | Cấn |
2012 | Càn | Ly |
2013 | Khôn | Khảm |
2014 | Tốn | Khôn |
2015 | Chấn | Chấn |
2016 | Khôn | Tốn |
2017 | Khảm | Cấn |
2018 | Ly | Càn |
2019 | Cấn | Đoài |
2020 | Đoài | Cấn |
2021 | Càn | Ly |
2022 | Khôn | Khảm |
2023 | Tốn | Khôn |
2024 | Chấn | Chấn |
2025 | Khôn | Tốn |
3. Ví dụ tham khảo cách xem năm sinh con hợp tuổi bố mẹ
Tuổi bố mẹ và năm sinh con dự kiến:
- Bố: Sinh 8/6/1995 (Ất Hợi) → mệnh Sơn Đầu Hỏa, can Ất, chi Hợi, cung mệnh Khôn (Tây Tứ Mệnh).
- Mẹ: Sinh 16/03/2000 (Canh Thìn) → mệnh Bạch Lạp Kim, can Canh, chi Thìn, cung mệnh Ly (Đông Tứ Mệnh).
- Con dự kiến: sinh năm 2027 (Đinh Mùi) → mệnh Thiên Hà Thủy, can Đinh, chi Mùi, cung mệnh Khảm (Đông Tứ Mệnh) nếu là bé trai hoặc Cấn (Tây Tứ Mệnh) nếu là bé gái.
Ngũ hành
- Bố Hỏa – Con Thủy: Hỏa khắc Thủy → con khắc bố.
- Mẹ Kim – Con Thủy: Kim sinh Thủy → mẹ sinh con, rất tốt.
- Luận giải: Con khắc bố, hợp mẹ. Tuy nhiên, nếu bố mẹ biết cách cân bằng năng lượng (qua phong thủy, môi trường sống…), ảnh hưởng này có thể được hóa giải phần nào.
Địa chi
- Bố Hợi – Con Mùi: Tam hợp Hợi – Mão – Mùi, rất tốt.
- Mẹ Thìn – Con Mùi: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi là tứ hành xung, nên mẹ và con có phần xung khắc.
- Luận giải: Con hợp bố, khắc mẹ.
Thiên can
- Bố Ất – Con Đinh: Ất và Đinh đều thuộc hành Hỏa, bình hòa, thuận lợi.
- Mẹ Canh – Con Đinh: Canh khắc Đinh (Kim khắc Hỏa), mối quan hệ khá căng.
- Luận giải: Thiên can thể hiện rõ con bình hòa với bố, khắc mẹ.
Bát trạch
Bé trai (Cung Khảm – Đông Tứ mệnh)
- Bố Khôn (Tây Tứ) – Con Khảm (Đông Tứ): Tuyệt Mệnh → rất xấu, quan hệ bố con dễ có sự bất đồng.
- Mẹ Ly (Đông Tứ) – Con Khảm (Đông Tứ): Phục Vị → khá tốt, con hợp mẹ, được che chở nâng đỡ.
- Luận giải: Nam 2027 thuận mẹ, khắc bố.
Bé gái (Cung Cấn – Tây Tứ mệnh)
- Bố Khôn (Tây Tứ) – Con Cấn (Tây Tứ): Diên Niên → rất tốt, gia đạo hòa thuận, hợp bố.
- Mẹ Ly (Đông Tứ) – Con Cấn (Tây Tứ): Ngũ Quỷ → xấu, mẹ con có phần xung khắc.
- Luận giải: Nữ 2027 thuận bố, khắc mẹ.
=> Con sinh năm 2027 không hợp tuổi bố 1995 và mẹ 2000. Con hợp 1 bên, khắc 1 bên, khó được hòa toàn bộ.
Gợi ý tuổi sinh con hợp với bố mẹ
Xét bố 1995 Ất Hợi (Khôn – Tây Tứ, Hỏa) và mẹ 2000 Canh Thìn (Ly – Đông Tứ, Kim):Vợ chồng đã khác cung mệnh (Đông – Tây) nên rất khó chọn năm nào để con hợp hoàn toàn với cả hai.
Ta ưu tiên:
- Ngũ hành tương sinh với cả bố và mẹ.
- Địa chi không xung khắc mạnh với bố mẹ.
- Cung mệnh nếu cân bằng được thì tốt, còn không thì chọn giới tính thích hợp.
Một số năm sinh con hợp hơn:
- 2026 Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy, cung mệnh Tốn – Đông Tứ Nam / Khôn – Tây Tứ Nữ)
- 2029 Kỷ Dậu (Đại Dịch Thổ, cung mệnh Tốn – Đông Tứ Nam / Khôn – Tây Tứ Nữ)
- 2030 Canh Tuất (Thoa Xuyến Kim, cung mệnh Cấn – Tây Tứ Nam / Đoài – Tây Tứ Nữ)
4. Cần lưu ý gì khi chọn năm sinh con?
Khi chọn năm sinh con, bên cạnh yếu tố hợp tuổi theo thiên can, địa chi, ngũ hành, bố mẹ cần giữ quan điểm linh hoạt, không nên quá phụ thuộc vào phong thủy để tránh sa vào mê tín. Điều quan trọng hơn là đảm bảo sức khỏe của người mẹ – bởi thai kỳ là giai đoạn cần sự chuẩn bị kỹ càng cả về thể chất lẫn tinh thần. Việc mang thai nên diễn ra khi mẹ có sức khỏe tốt và được theo dõi y tế đầy đủ.
Ngoài ra, điều kiện kinh tế cũng là yếu tố then chốt. Việc nuôi dạy con cần nhiều chi phí, nên vợ chồng cần xem xét khả năng tài chính để đảm bảo tương lai ổn định cho trẻ. Trong trường hợp không thể sinh con vào năm hợp tuổi, bố mẹ có thể cân nhắc các yếu tố như tháng, ngày, hoặc giờ sinh để cải thiện vận khí.

Cuối cùng, điều quan trọng nhất vẫn là tình yêu thương, sự quan tâm và môi trường sống tích cực. Một đứa trẻ được nuôi dưỡng trong sự chăm sóc chu đáo và tinh thần tích cực sẽ phát triển toàn diện bất kể tuổi sinh có “hợp” hay không.
Trên đây là những phân tích cơ bản về Ngũ Hành, Thiên Can và Địa Chi trong việc xem ngày sinh con hợp tuổi bố mẹ. Dù các yếu tố này giúp bố mẹ có thể chọn lựa thời điểm phù hợp, nhưng chúng chỉ là một phần nhỏ trong cuộc đời của con. Nếu khó tìm được năm sinh lý tưởng, bố mẹ không nên quá cứng nhắc, bởi môi trường sống, xã hội và tình yêu thương gia đình mới là những yếu tố quan trọng quyết định tương lai và hạnh phúc của con.
Xem thêm: 500+ tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa